Công nghệ Blockchain 4.0 là gì? Bạn muốn biết vì sao blockchain lại quan trọng? Công nghệ Blockchain có những đặc điểm gì khác biệt so với những phiên bản của thế hệ trước. Hãy khám phá công nghệ blockchain cùng chúng tôi qua bài viết này nhé.
1. Công nghệ blockchain 4.0 là gì?
Công nghệ Blockchain 4.0 là một phiên bản Blockchain mới nhất so với các phiên bản trước đó là Blockchain 1.0, Blockchain 2.0, Blockchain 3.0. Đây là một chuỗi khối ban đầu có cơ sở hạ tầng kỹ thuật mới được dùng để trao đổi và lưu trữ giá trị trên phạm vi toàn cầu.
Phiên bản thứ tư này được phát triển với mục đích sử dụng cho các doanh nghiệp, giúp tạo và chạy các ứng dụng giao dịch nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Với những bản ghi được triển khai là các block và liên kết bằng mật mã, những blockchain này chứa hash, chứa dữ liệu giao dịch, chứa timestamp,…
Một ví dụ thực tế về công nghệ blockchain 4.0 là Intervalue, một chuỗi khối ban đầu có cơ sở hạ tầng kỹ thuật mới được sử dụng để trao đổi và lưu trữ “giá trị” trên phạm vi toàn cầu.
2. Ví dụ về công nghệ blockchain 4.0
Một số ví dụ về blockchain 4.0 là:
-
Libra
Đây là đồng tiền điện tử được phát triển bởi Facebook và một số đối tác khác, nhằm tạo ra một hệ thống thanh toán toàn cầu dựa trên blockchain 4.0.
Libra sử dụng một loại hợp đồng thông minh mới có tên là Move, cho phép viết các ứng dụng và chức năng an toàn và linh hoạt trên blockchain.
-
Hyperledger
Đây là một dự án hợp tác giữa nhiều tổ chức lớn như IBM, Intel, Cisco, v.v., nhằm xây dựng các nền tảng blockchain 4.0 cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp khác nhau.
Hyperledger cung cấp nhiều công cụ và khung phát triển để tạo ra các ứng dụng blockchain tùy biến và hiệu quả.
-
Cardano
Đây là một nền tảng blockchain 4.0 có tính năng hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung, nhưng còn có thể kết hợp với các công nghệ khác như AI, IoT,…
Cardano sử dụng một thuật toán đồng thuận mới có tên là Ouroboros, cho phép xử lý giao dịch nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
3. Cách thức hoạt động của công nghệ blockchain 4.0
Công nghệ blockchain 4.0 hoạt động dựa trên một hệ thống lưu trữ và truyền tải dữ liệu phân tán và mã hóa, mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Cách thức hoạt động của công nghệ blockchain 4.0 có thể được mô tả qua các khái niệm sau:
Khối (Blocks)
Mọi chuỗi blockchain đều bao gồm nhiều khối và mỗi khối có ba phần tử cơ bản: dữ liệu, hash code và hash code của khối trước đó.
- Dữ liệu là thông tin được lưu trữ trong khối, có thể là các giao dịch, hợp đồng thông minh, tiền điện tử hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào khác.
- Hash code là một chuỗi ký tự duy nhất được tạo ra từ dữ liệu của khối, giống như một dấu vân tay.
- Hash code của khối trước đó là hash code của khối liền kề trước đó trong chuỗi, giúp liên kết các khối với nhau.
Miners
Miners hay còn gọi là người khai thác sẽ tạo ra các khối mới trên chuỗi thông qua một quá trình được gọi là khai thác.
Khai thác là việc giải quyết một bài toán toán học phức tạp để tìm ra hash code phù hợp cho khối mới.
Khi một Miners tìm ra hash code hợp lệ, họ sẽ thông báo cho các nút khác trong mạng và nhận được phần thưởng là tiền điện tử hoặc phí giao dịch.
Nút (Nodes)
Một trong những khái niệm quan trọng nhất trong blockchain 4.0 là phân quyền. Phân quyền có nghĩa là không có cơ quan trung tâm nào kiểm soát hoặc lưu trữ toàn bộ dữ liệu của blockchain, mà thay vào đó là sự tham gia của nhiều nút độc lập trong mạng
Mỗi nút là một máy tính hoặc thiết bị thông minh có thể kết nối với internet và chạy phần mềm blockchain. Có thể sao chép và lưu trữ toàn bộ chuỗi blockchain, cũng như xác minh và phát tán các giao dịch và khối mới.
4. Cơ chế đồng thuận trong blockchain 4.0
Cơ chế đồng thuận trong blockchain 4.0 là cơ chế cho phép các nút trong mạng phân tán đạt được sự thống nhất về trạng thái của chuỗi khối, ngay cả khi có sự cố hoặc gian lận. Cơ chế đồng thuận chịu trách nhiệm duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của hệ thống.
Có nhiều loại cơ chế đồng thuận khác nhau, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng. Một số cơ chế đồng thuận phổ biến trong blockchain 4.0 là:
Proof of Work (PoW)
- Là cơ chế đồng thuận đầu tiên được sử dụng trong blockchain, ví dụ như Bitcoin và Ethereum. PoW yêu cầu các nút khai thác (miners) phải giải quyết một bài toán toán học phức tạp để tạo ra các khối mới và nhận được phần thưởng.
- PoW đảm bảo tính an toàn và công bằng của mạng, nhưng cũng tiêu tốn nhiều năng lượng và có khả năng tập trung quyền lực.
Proof of Stake (PoS)
- Là cơ chế đồng thuận thay thế cho PoW, ví dụ như Cardano và Polkadot. PoS yêu cầu các nút xác nhận (validators) phải gửi một số tiền mã hóa (stake) để được quyền tạo ra các khối mới và nhận được phần thưởng.
- PoS tiết kiệm năng lượng hơn PoW và khuyến khích các nút hành xử trung thực, nhưng cũng có thể gặp vấn đề về tính minh bạch và an ninh.
Delegated Proof of Stake (DPoS)
- Là cơ chế đồng thuận cải tiến của PoS, ví dụ như EOS và Tron. DPoS yêu cầu các nút stake tiền mã hóa để bỏ phiếu cho một số nút ủy quyền (delegates) để đại diện cho họ trong việc tạo ra các khối mới và nhận được phần thưởng.
- DPoS tăng tốc độ và hiệu suất của mạng, nhưng cũng có thể dẫn đến sự tập trung quyền lực và thiếu dân chủ.
5. Phân loại công nghệ blockchain 4.0
Công nghệ blockchain 4.0 có thể được phân loại thành ba loại chính: Public, Private, Permissioned
Công nghệ blockchain 4.0 Public
Là loại mà bất kỳ ai cũng có thể tham gia vào mạng và xem, gửi hoặc nhận các giao dịch và khối. Công nghệ blockchain 4.0 Public có tính minh bạch cao, nhưng cũng có những hạn chế về tốc độ, quy mô và bảo mật. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
Công nghệ blockchain 4.0 Private
Là loại mà chỉ có một số người hoặc tổ chức được phép tham gia vào mạng và xem, gửi hoặc nhận các giao dịch và khối. Công nghệ blockchain 4.0 Private có tính bảo mật cao, nhưng cũng có những hạn chế về tính phân quyền và minh bạch. Ví dụ: Hyperledger Fabric, Corda.
Công nghệ blockchain 4.0 Permissioned
Hay còn được gọi là Consortium, là loại mà chỉ có một số người hoặc tổ chức được phép tham gia vào mạng và xem, gửi hoặc nhận các giao dịch và khối. Consortium blockchain có tính cân bằng giữa bảo mật, phân quyền và minh bạch. Ví dụ: R3, Quorum.
6. Công nghệ blockchain 4.0 có ưu điểm gì so với các phiên bản trước?
Blockchain 4.0 có một số ưu điểm so với các phiên bản trước như sau:
Tập trung vào các doanh nghiệp
- Blockchain 4.0 được phát triển với mục đích hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng, cài đặt và vận hành các ứng dụng phân tán (Dapp) một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Blockchain 4.0 cho phép các doanh nghiệp phát triển các ứng dụng phân quyền, giới hạn các dữ liệu được xem mà vẫn đảm bảo các yếu tố về bảo mật, sự bất biến và khả năng lưu trữ tự động khi thực hiện giao dịch hoặc thanh toán trong ứng dụng.
- Doanh nghiệp còn có thể sử dụng Blockchain 4.0 để khởi tạo các hợp đồng thông minh, đáp ứng nhiều mục đích khác nhau.
Mang lại trải nghiệm mượt mà như Web 2.0
- Blockchain 4.0 kế thừa tất cả các ưu điểm của 3 thế hệ trước đó và mang đến người dùng trải nghiệm mượt mà như với Web 2.0.
- Web 2.0 là phiên bản của Internet cho phép người dùng tương tác với nhau và tạo ra nội dung thông qua các công cụ web như blog, wiki, mạng xã hội, v.v…
- Blockchain 4.0 cũng cho phép người dùng tương tác và tạo ra nội dung thông qua các Dapp và hợp đồng thông minh.
Giải quyết các bài toán kinh doanh trong kỷ nguyên chuyển đổi số
- Blockchain 4.0 đưa ra giải pháp và cách tiếp cận cho các vấn đề hàng ngày trong kỷ nguyên chuyển đổi số.
- Chuyển đổi số là quá trình sử dụng công nghệ để thay đổi cách thức hoạt động và tạo giá trị cho khách hàng của các doanh nghiệp.
- Blockchain 4.0 có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, tiết kiệm chi phí, tăng cường bảo mật và minh bạch, khai thác dữ liệu và khách hàng,…
7. Ứng dụng công nghệ blockchain 4.0
Công nghệ blockchain 4.0 là phiên bản mới nhất của công nghệ blockchain, một hệ thống lưu trữ và truyền tải dữ liệu dựa trên mạng lưới phân tán và mã hóa.
Công nghệ blockchain 4.0 có những ưu điểm như tốc độ xử lý nhanh, bảo mật cao, tính bất biến và khả năng tích hợp với nhiều ứng dụng khác.
Một số ứng dụng của công nghệ blockchain 4.0 là:
- Hợp đồng thông minh: Là những bản hợp đồng được viết dựa trên nền tảng của hệ thống công nghệ blockchain, có thể tự động thực thi các điều khoản và điều kiện mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
- Công nghệ điện toán đám mây phi tập trung: Là một hình thức cung cấp các dịch vụ điện toán trên mạng internet mà không cần sử dụng các máy chủ trung tâm, mà thay vào đó là sử dụng các máy tính cá nhân hoặc thiết bị thông minh kết nối với nhau thông qua công nghệ blockchain.
- Tiền điện tử: Là một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành và quản lý bằng công nghệ blockchain, có thể được sử dụng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ trên internet hoặc trong thế giới thực.
- Video, trò chơi: Là các loại nội dung giải trí được phát triển và phân phối bằng công nghệ blockchain, có thể tạo ra các trải nghiệm mới lạ và hấp dẫn cho người dùng, cũng như bảo vệ quyền sở hữu và thu nhập của các nhà sản xuất.
- Tài chính ngân hàng: Là một lĩnh vực có thể áp dụng công nghệ blockchain để cải thiện hiệu quả và an toàn của các giao dịch tài chính, giảm thiểu chi phí và rủi ro, tăng cường minh bạch và tin cậy.
- Vận chuyển hàng hóa: Là một lĩnh vực có thể áp dụng công nghệ blockchain để quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua, đảm bảo tính chính xác và an toàn của hàng hóa, cũng như giảm thiểu thời gian và chi phí.
>>> Xem thêm: Blockchain là gì? Tất tần tất thông tin về blockchain